Root sắp ra mắt

Keladi Root





Mô tả / Hương vị


Keladi có kích thước từ nhỏ đến lớn, đường kính trung bình 8-10 cm và chiều dài 16-28 cm, và có hình dạng thuôn dài, hình trụ và thuôn dài với một đầu củ hơi thuôn về một điểm. Da thô ráp, không đồng đều có thể mịn hoặc có lông, tùy thuộc vào giống, và có hỗn hợp màu nâu và trắng với các vòng tăng trưởng nổi bật. Bên dưới bề mặt, thịt chắc, ẩm, đặc và có màu trắng hoặc màu kem với các đốm và đốm màu tím. Khi nấu chín, Keladi có nhiều tinh bột với vị nhẹ, ngọt và hơi béo.

Phần / Tính khả dụng


Keladi có quanh năm.

Sự kiện hiện tại


Keladi, được phân loại về mặt thực vật học là Colocasia esculenta, là một loại rễ mọc ngầm, có tên khoa học là corm và là một thành viên của họ Araceae. Thường được tìm thấy ở các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, Keladi là một trong số ít cây trồng phát triển tốt ở các vùng ẩm ướt, ngập nước và được trồng chủ yếu trên khắp Đông Nam Á, Ấn Độ và New Guinea. Keladi được biết đến với nhiều tên khác nhau bao gồm Taro, Dasheen, Kalo và Eddoe, và hơn ba mươi giống khác nhau đã được tìm thấy đang phát triển trong trồng trọt và hoang dã. Keladi được sử dụng như một loại rau trong chế biến ẩm thực và phải được nấu chín trước khi tiêu thụ vì nó có chứa canxi oxalat độc hại, hoạt động như những mảnh thủy tinh nhỏ, gây khó chịu cho miệng và cổ họng. Chất gây kích ứng này được loại bỏ khi củ được nấu chín.

Giá trị dinh dưỡng


Keladi chứa một lượng rất cao vitamin C, làm cho corm trở thành một nguồn chất chống oxy hóa tốt để giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Nó cũng chứa vitamin A, E và B6, chất xơ sắt, kali, đồng, magiê và canxi.

Các ứng dụng


Keladi độc khi còn sống và phải được nấu chín để loại bỏ canxi oxalat gây khó chịu trong các ứng dụng như luộc, hấp và chiên. Nó có thể được cắt lát, luộc và phục vụ trong nước cốt dừa, đánh bông và áp chảo để làm mì, cắt nhỏ và chiên để làm bánh giòn, hoặc thái mỏng và nướng như khoai tây chiên. Ngoài các món mặn, Keladi cũng được sử dụng trong các món ngọt như bánh bí ngô, bánh ngọt, bánh nướng, trà bong bóng và kem. Keladi kết hợp tốt với các loại thịt như thịt vịt và thịt lợn, tôm, cơm, măng đậu, hành lá, hẹ tây, ớt, dừa, đường và cà chua. Corm sẽ giữ được vài ngày khi được bảo quản trong túi giấy ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo và thoáng mát.

Thông tin dân tộc / văn hóa


Keladi là một nguyên liệu nhà bếp phổ biến ở Thái Lan, Malaysia và Ấn Độ, và có một địa vị được tôn kính ở Hawaii. Lá, thân và bắp đều được sử dụng trong nấu ăn truyền thống và ở Hawaii, nó được ăn chủ yếu như poi, được chế biến bằng cách nghiền củ nấu chín và tạo ra một hỗn hợp, được lên men hoặc phục vụ ngay lập tức, thường là với cá muối. Keladi cũng được trồng cho lu'au, ở Hawaii là thuật ngữ được sử dụng cho cả lá nấu chín và bữa tiệc Hawaii. Ở Philippines, Keladi đã trở nên quan trọng vì nó là một loại cây trồng đáng tin cậy có thể được sử dụng thay thế cho các loại rau khác khi xảy ra tình trạng thiếu lương thực. Keladi thường được sử dụng trong món hầm quốc gia của Philippines được gọi là sinigang, nơi nó được sử dụng như một chất làm đặc. Nó cũng được kết hợp với laing, một món ăn nấu lá Keladi trong nước cốt dừa và được muối với tôm lên men.

Địa lý / Lịch sử


Keladi có nguồn gốc từ Đông Nam Á và cùng với malanga hoặc yautia có thể là một trong những loại rau được trồng đầu tiên được biết đến. Việc sử dụng nó có từ thời cổ đại, đã được các nhà sử học Hy Lạp và La Mã mô tả là một loại cây trồng quan trọng. Sau đó, rễ lan rộng đến các vùng nhiệt đới trên toàn cầu bởi các nhà thám hiểm và đi về phía tây đến Ai Cập và châu Phi và phía đông đến quần đảo Thái Bình Dương. Ngày nay Keladi được trồng rộng rãi trên khắp thế giới và có thể tìm thấy ở các chợ địa phương và các cửa hàng tạp hóa đặc sản ở châu Á, Philippines, Indonesia, Malaysia, Hoa Kỳ, Caribe và châu Phi nhiệt đới.


Ý tưởng công thức


Công thức nấu ăn bao gồm Keladi Root. Một là dễ nhất, ba là khó hơn.
Huang Kitchen Bánh Yam hấp

Bài ViếT Phổ BiếN