Juniper Berries

Juniper Berries





Mô tả / Hương vị


Sự đa dạng của các loại quả Juniper thường được sử dụng trong các ứng dụng ẩm thực mọc trên các bụi cây thấp mọc thành tán có hình dạng bất thường. Chỉ có cây cái mới ra quả, còn cây đực chỉ có ít nón màu nâu. Những quả nhỏ có màu xanh đậm, có hoa màu bạc và kết cấu rất chắc. Quả bách xù mang đến một hương vị sắc nét tương tự như hương thảo nhưng với tông cam quýt ngọt ngào và kết thúc giống như nhựa thông.

Phần / Tính khả dụng


Quả bách xù thường được kiếm ăn vào cuối mùa hè và đầu mùa thu.

Sự kiện hiện tại


Quả bách xù mọc trên cây bụi thường xanh được phân loại về mặt thực vật học là Juniperus communis và là một thành viên của họ Bách. Với hơn 60 giống đang phát triển trên toàn thế giới, chúng là một loài thực vật rất đa dạng và bao gồm từ những cây thân leo thấp đến những cây cao thẳng đứng. Gọi là quả mọng là không chính xác, vì chúng thực sự là những quả hình nón có vảy rất nhỏ và đóng gói lại đến mức chúng chỉ trông giống như một quả mọng tròn nhẵn. Điều quan trọng là phải đảm bảo nhận dạng đúng vì không phải tất cả các giống đều ăn được. Một số giống cây ăn được thường được trồng bao gồm Aurea, Compressa và Blueberry Delight ™.

Giá trị dinh dưỡng


Quả bách xù là nguồn cung cấp vitamin C. Chúng cũng chứa flavonoid, nhựa và đường. Dầu của quả Juniper berry được sử dụng làm thuốc lợi tiểu và điều trị đau bụng và khó tiêu. Chúng là một chất giải độc mạnh mẽ và được sử dụng như một chất hỗ trợ để kích thích thận và bàng quang.

Các ứng dụng


Quả bách xù có thể được sử dụng tươi, nhưng rất phổ biến ở dạng khô. Sau khi chín, chúng được thu gom vào rổ và phơi khô, làm mất đi một số độ nở hơi xanh trong quá trình này và chuyển sang màu đen hơn. Sau khi sấy khô, quả mọng có thể được sử dụng toàn bộ hoặc nghiền nát để giải phóng thêm hương vị của chúng. Quả bách xù là một loại gia vị phổ biến cho thịt thú săn và trong các chế phẩm xúc xích. Được sử dụng trong các món ăn mặn, chúng có thể được thêm vào nước muối cho bắp bò và dưa cải bắp. Bảo quản quả mọng khô trong một lọ đường để ngấm hương vị để sử dụng sau này trong bánh kẹo hoặc làm chất làm ngọt đồ uống. Quả bách xù phổ biến trong ẩm thực châu Âu, chẳng hạn như món hầm thịt, trà bách xù và nước sốt. Nhiều nhất, ba hoặc bốn quả mọng được sử dụng để tạo hương vị cho món ăn.

Thông tin dân tộc / văn hóa


Quả bách xù không chỉ tạo nên hương vị của rượu gin mà còn là tên gọi. Gin ban đầu được gọi là jenever (cây bách xù) ở Hà Lan, nơi nó được sản xuất lần đầu tiên.

Địa lý / Lịch sử


Cây bách xù có nguồn gốc từ vĩ độ bắc của châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ. Chúng là một trong những loài cây bụi phân bố rộng rãi nhất và có lịch sử có thể bắt nguồn từ tất cả các nơi trên thế giới. Bằng chứng về quả Juniper đã được phát hiện trong ngôi mộ Ai Cập cổ đại của vua Tut. Chúng được người La Mã sử ​​dụng cho mục đích chữa bệnh và các chiến binh Hy Lạp ăn chúng sống để tăng cường sức chịu đựng. Các bộ lạc người Mỹ bản địa Comanche và Lakota đã sử dụng chúng như một nguồn thực phẩm cũng như trong y học tự nhiên. Cây bách xù thường thích những vị trí thoáng, có nắng nhẹ, có cát và thoát nước đầy đủ.


Ý tưởng công thức


Công thức nấu ăn bao gồm Juniper Berries. Một là dễ nhất, ba là khó hơn.
Jamie Oliver Dark Berry & Rosemary Juniper Gin Fizz
Bánh Tart Brussels Sprouts với Bacon và Juniper Berries
Quang cảnh từ Đảo Lớn Gin & Tonic dưa chua trong tủ lạnh
Sữa địa phương Juniper Smoke Marshmallows
Thực phẩm & Rượu Khoai tây Gratin với Juniper Berries
Hunter Angler Gardener Cook Huy chương thịt nai của Bỉ với Gin và Juniper
Hương vị Juniper Berry Giá đỡ thịt nai
Mưa phùn & Chìm Cá ngừ Gravadlax với Juniper Berries

Bài ViếT Phổ BiếN