Baby Rainbow Swiss Chard

Baby Rainbow Swiss Chard





Người trồng trọt
JF Organics Trang chủ

Mô tả / Hương vị


Baby Rainbow Swiss chard được phân biệt bởi vô số màu sắc bao gồm vàng, hồng, cam, tím, đỏ và trắng với các biến thể tươi sáng và màu phấn. Tùy thuộc vào giai đoạn sinh trưởng mà cây được thu hoạch, lá có thể hoàn toàn phẳng hoặc hơi nhăn. Các lá mọc thẳng đứng hình hoa thị dày đặc của thân có gân, lá mọc đối có màu xanh lục và đỏ tía đậm. Baby Rainbow Swiss chard có hương vị đất tinh tế và vị mặn nhẹ đặc trưng với kết cấu mọng nước dịu dàng.

Phần / Tính khả dụng


Baby Rainbow Swiss chard có sẵn quanh năm.

Sự kiện hiện tại


Baby Rainbow Swiss chard là những lá non chưa trưởng thành của loài Beta vulgaris subsp. cicla var. Flavescens với nhiều màu sắc khác nhau. Có nhiều loại từ vàng, đến cam, đỏ và đỏ tươi, những hạt giống được bán dưới dạng hỗn hợp được gọi chung là “Bright Lights”, “Silverbeet 5 màu” hoặc “Electric Rainbow”. Sắc tố rực rỡ của chúng là do Betalains là hợp chất hòa tan trong nước có chứa nitơ chỉ được tìm thấy trong một số dòng thực vật hạn chế. Bằng mắt thường, chúng chỉ đơn giản là các sắc tố có màu đỏ và vàng. Nhưng trong tự nhiên, những betalain này hoạt động như một nguồn sống, bảo vệ cây khỏi tia UV đồng thời thu hút côn trùng và ong đến thụ phấn.

Giá trị dinh dưỡng


Baby Rainbow chard Thụy Sĩ có đầy đủ chất xơ để duy trì một đường tiêu hóa khỏe mạnh. Nó là một nguồn tuyệt vời của vitamin B6, C, E và K, carotenes, canxi, protein, thiamin, niacin và axit folic. Nó cũng chứa betalain, một sắc tố đã nhiều lần được chứng minh là hỗ trợ hoạt động trong quá trình giải độc của cơ thể, loại bỏ các chất độc hại không mong muốn. Tuy nhiên, cá betalia không bền nhiệt, vì vậy thời gian nấu lâu hơn có thể làm giảm sự hiện diện của chúng.

Các ứng dụng


Nấm Baby Rainbow Thụy Sĩ nên được ăn sống hoặc chỉ nấu chín nhẹ để giữ được màu sắc rực rỡ và kết cấu tinh tế của chúng. Sử dụng những chiếc lá còn non để thêm vị mặn của đất cho hỗn hợp salad xanh. Nhẹ nhàng áp chảo toàn bộ phần thân và dùng tỏi, thịt hun khói và đậu trắng. Làm héo lá vụn thành mì ống hoặc bánh pizza và bánh mì dẹt. Thân của những cây lớn hơn cũng có thể ăn được như lá, và có thể được sử dụng trong các món ăn để tăng thêm kết cấu. Các hương vị miễn phí bao gồm cam quýt, cà chua, tỏi, hẹ tây, đậu gà, đậu trắng, khoai tây, pho mát già và nóng chảy, kem, nấm, thịt xông khói, xúc xích, giăm bông, ớt mảnh, nho khô vàng, hạt thông, thì là và các loại thảo mộc như húng quế, ngải giấm và chervil.

Thông tin dân tộc / văn hóa


Từ 'Swiss' được sử dụng để phân biệt chard với cardoon, hoặc atisô (Cynara cardunculus) trong danh mục hạt giống của Pháp. Rõ ràng là hạt của cả hai cây đều được bán dưới cùng một cái tên, và biệt danh 'Thụy Sĩ' đã được gắn liền, trở thành một nhãn hiệu phổ biến mà chúng ta biết đến ngày nay.

Địa lý / Lịch sử


Như chi của nó, Beta vulgaris, cho thấy, trên thực tế, cải củ là một loại củ cải đã được chọn để sản xuất lá với chi phí hình thành rễ. Tất cả các loại chard đều là hậu duệ của bọ biển (B. maritima), một loài thực vật hoang dã ven biển mọc dọc theo bờ biển Địa Trung Hải và Đại Tây Dương của châu Âu và Bắc Phi. Tài liệu về việc trồng cải cầu vồng Thụy Sĩ có từ năm 1636 trong cuốn sách 'The Herball hoặc Lịch sử chung của các loài thực vật', tuy nhiên sự tiếp xúc thương mại với cải cầu vồng Thụy Sĩ phải đến thế kỷ 19. Nó dễ dàng thích nghi với nhiều loại đất và sản xuất sung mãn trong ánh nắng mặt trời hoàn toàn hoặc bóng râm một phần. Khi được thu hoạch như một cây chưa trưởng thành để ăn sống, tốt nhất là loại bỏ các lá bên ngoài, chỉ giữ lại các lá nhỏ bên trong.



Bài ViếT Phổ BiếN