Salad Burnet

Salad Burnet





Người trồng trọt
Trang trại của Maggie

Mô tả / Hương vị


Salad Burnet là một loại thảo mộc lâu năm với thân mỏng, màu xanh lục nhạt và các lá chét có răng cưa màu xanh ngọc, hơi tròn. Salad Burnet là một loại cây lâu năm cứng và phát triển tốt trong đất ẩm, nơi thời tiết không quá khô. Tốt nhất khi được dùng tươi, Salad Barnet mang đến hương vị giống như dưa chuột cho các món ăn và đồ uống. Khi trưởng thành, Salad Burnet có thân dài ra hoa vào mùa hè, với hoa lớn màu đỏ, cọ chai hoặc hoa màu vàng với các đầu nhụy màu đỏ tươi kéo dài từ ngọn hoa.

Phần / Tính khả dụng


Salad Burnet có quanh năm.

Sự kiện hiện tại


Salad Burnet là một loại thảo mộc lâu đời, có tên khoa học là Sanguisorba officinalis và Sanguisorba minor. Nói chung, cả hai loài đều được gọi là Salad Burnet, mặc dù chúng được gọi riêng biệt là Great Burnet và Garden Burnet, tương ứng. Salad Burnet còn được gọi đơn giản là 'Burnet' nhưng nó có một số tên thông dụng, chẳng hạn như Di-Yu, Ancient Herb, và Wildflower của Anh và Ireland. Greater Burnet đã được sử dụng làm thuốc trong hơn 2000 năm, trong khi Garden Burnet thường được gắn với việc trở thành một nguyên liệu ẩm thực. Cả hai đều có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Giá trị dinh dưỡng


Salad Burnet có công dụng chữa bệnh từ hàng thiên niên kỷ trước, giúp cầm máu. Cây cũng có một số lợi ích dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin A, carbohydrate và protein.

Các ứng dụng


Salad Burnet thường được sử dụng tươi, thêm vào món salad, bánh mì sandwich và có thể được sử dụng như một món ăn trang trí. Salad Burnet cũng được dùng để ngâm nước chanh hoặc nước có ga với hương vị dưa chuột mát lạnh. Cắt nhỏ thân và lá và sử dụng để tạo hương vị cho nước chấm và giấm. Kết hợp với húng quế và rau oregano để làm nước sốt salad. Trộn Salad Burnet cắt nhỏ với bơ hoặc pho mát mềm để có một món ăn ngon. Quăng lá cắt nhỏ vào món trứng hoặc khoai tây nóng vào phút cuối. Thay thế Salad Burnet cho húng quế trong các công thức nấu ăn để có một hương vị độc đáo. Salad Burnet cũng được dùng để làm ‘bia thảo mộc’. Salad Burnet, giống như các loại thảo mộc mềm khác sẽ giữ được đến một tuần khi được bọc trong nhựa và để trong ngăn mát tủ lạnh.

Thông tin dân tộc / văn hóa


Trong y học Trung Quốc, rễ của Greater Burnet được gọi là Di-Yu và được sử dụng để cầm máu và hỗ trợ đông máu. Trong thời kỳ Tudor Anh thế kỷ 16, Garden Burnet được kết hợp với khoảng 20 loại thảo mộc khác để tạo thành một loại rượu đặc biệt được uống để ngăn chặn bệnh dịch.

Địa lý / Lịch sử


Salad Burnet có nguồn gốc từ các sườn đồi, núi, rừng cây ẩm ướt của châu Âu và đã được tìm kiếm và trồng trọt trong hơn 2000 năm. Phát triển tốt nhất ở những nơi có khí hậu ẩm và mát, Salad Burnet là một loại cây cứng cáp chịu được nhiệt độ mát xuống đến 30 độ. Loại thảo mộc này mọc hoang và được trồng trên khắp Trung Quốc, nơi nó đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc hàng ngàn năm. Nhà thực vật học nổi tiếng Carl Linnaeus đã đặt tên cho một số loài cây nhất định là “cây mộc hương” nếu chúng có những lợi ích cụ thể về ẩm thực hoặc y học. Tên tiếng Latinh của Salad Burnet, Sanguisorba officinalis bắt nguồn từ ‘sanguis,’ có nghĩa là máu, và ‘sorbeo,’ có nghĩa là kiên định. Loại thảo mộc này đã được sử dụng làm thuốc đông máu và xuất huyết trong nhiều thế kỷ và cũng được sử dụng để cầm máu nội tạng.


Ý tưởng công thức


Công thức nấu ăn bao gồm Salad Burnet. Một là dễ nhất, ba là khó hơn.
Spruce Eats Nước sốt xanh nổi tiếng của Frankfurt
Salad Burnet Salad Burnet Cheese Dip
Salad Burnet Burnet Sesame Pesto
Salad Burnet Bơ thảo mộc phức hợp

Bài ViếT Phổ BiếN