Chanh húng quế

Lime Basil





Người trồng trọt
Loo Loo Farms

Mô tả / Hương vị


Húng chanh có lá màu xanh nhạt, hình giọt nước, mép nhẵn, hơi có răng. Các lá nhỏ hơn húng quế ngọt thông thường hơn. Cuống lá có thể dài tới 40 cm, và trong những tháng giữa đến cuối mùa hè sẽ tạo ra những lá bắc dài với những bông hoa nhỏ màu trắng. Những chiếc lá mang đến một mùi hương cam quýt mạnh mẽ, hơi ngọt ngào, tất cả ngoại trừ mùi hương của long não phổ biến đối với húng quế ngọt. Chúng có một hương vị chanh rất đặc biệt, do nồng độ cao của citral dầu dễ bay hơi.

Phần / Tính khả dụng


Húng chanh có quanh năm với mùa cao điểm vào các tháng mùa xuân và mùa thu.

Sự kiện hiện tại


Húng chanh là một giống gia truyền, được phân loại về mặt thực vật học là Ocimum americanum, và có họ hàng gần với húng chanh. Húng chanh tương đối hiếm, nhưng có thể dễ dàng phân biệt với húng quế ngọt nhờ mùi chanh nồng của nó. Loài này còn được gọi là húng quế Mỹ, húng quế Hoary hoặc húng quế Hairy, vì thân có nhiều lông. Ở Ấn Độ, húng chanh được gọi là Kali tulasi.

Giá trị dinh dưỡng


Húng chanh chứa nhiều vitamin K, cũng như vitamin A và C. Đây là một nguồn cung cấp canxi, sắt, đồng, magiê và folate dồi dào. Húng quế có chứa chất chống oxy hóa dưới dạng axit béo omega-3, và các loại dầu dễ bay hơi có chứa citral, long não và methyl-cinnamate.

Các ứng dụng


Húng chanh thường được sử dụng nhiều nhất trong các ứng dụng thô, mặc dù nó cũng được sấy khô. Sử dụng húng chanh để biến tấu món pesto truyền thống. Toàn bộ lá có thể được thêm vào bánh mì kẹp, salad rau xanh hoặc trái cây, pizza hoặc bánh tart. Các nhánh của húng chanh có thể được thêm vào đồ uống hoặc trộn cho cocktail. Thêm toàn bộ lá hoặc cắt nhỏ vào salsas, nước xốt salad và nước sốt hoặc sử dụng nó để tẩm dầu và giấm. Húng chanh kết hợp tốt với cá, động vật có vỏ và thịt gia cầm, trái cây đá, quả mọng, món tráng miệng làm từ kem hoặc đông lạnh và bánh nướng. Húng quế khô có thể được sử dụng cho các loại trà hoặc hỗn hợp thảo mộc. Đặt cành húng chanh tươi vào một cốc nước và bảo quản ở nhiệt độ phòng, nếu không, hãy cất vào túi trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng vài ngày.

Thông tin dân tộc / văn hóa


Húng chanh thường được trồng như một loại thuốc chống côn trùng trong vườn và như một chất thu hút ong và các loài thụ phấn khác. Ở Ấn Độ, nó được dùng làm thuốc đắp vết thương và được kê đơn cho các vấn đề về tiêu hóa. Ở châu Phi nhiệt đới Húng chanh đã được sử dụng cho mục đích y học trong nhiều thế kỷ.

Địa lý / Lịch sử


Húng chanh có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới Châu Phi, Ấn Độ và Đông Nam Á, nơi đây được trồng trọt và vẫn mọc hoang. Loài này đã được trồng và thu hái trong tự nhiên trong nhiều thế kỷ. Nó đã được đưa đến châu Mỹ nhiệt đới vào khoảng những năm 1700, và sau đó là đến Úc. Húng chanh đôi khi được liệt kê dưới phân loại Ocimum citriodorum hoặc O. africanum. Nó có thể được phát hiện tại các chợ nông sản quanh năm ở những vùng khí hậu ấm hơn và vào mùa xuân và mùa thu ở những vùng khí hậu mát mẻ hơn.



Bài ViếT Phổ BiếN