Lá me

Tamarind Leaves





Mô tả / Hương vị


Lá me nhỏ và thuôn dài với các cạnh tròn, trung bình có 10-20 cặp lá chét giống như dương xỉ, dài 1-3 cm và rộng 5-6 mm. Tán lá rậm rạp, có lông, có màu xanh lục tươi ở bề mặt và màu nâu đỏ dạng bụi ở mặt dưới. Lá me mọc thành từng chùm và có đặc điểm độc đáo là gập vào ban đêm. Cây được biết là thường xanh, nhưng tùy thuộc vào khí hậu mà nó có thể rụng lá trong thời gian ngắn. Lá me được tiêu thụ tốt nhất khi lá còn non, mềm và chưa phát triển thành xơ. Chúng có một hương vị chua nhẹ và thơm nhẹ.

Phần / Tính khả dụng


Lá me có vào mùa xuân.

Sự kiện hiện tại


Lá me, được phân loại về mặt thực vật học là Tam Meus indica, đến từ một trong những cây lớn nhất của vùng nhiệt đới, có thể cao tới ba mươi mét với tán kéo dài đến mười hai mét và thuộc họ Leguminosae. Còn được gọi là Tamarindo trong tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, Tamarandizio trong tiếng Ý, Tamarinde ở Philippines, Tamarin hoặc Tamarinier trong tiếng Pháp, Ambli, Imli và Chinch ở Ấn Độ, và Ma-Kharm ở Thái Lan, Cây me được biết đến với trái ngọt và chua được sử dụng trong nấu ăn để thêm ngon miệng. Lá cũng là một thành phần ẩm thực quan trọng và là màu xanh lá cây thường được sử dụng cho các món súp, món hầm và cà ri ở các vùng của Châu Á, Châu Phi và các vùng khí hậu nhiệt đới khác.

Giá trị dinh dưỡng


Lá me là một nguồn tuyệt vời của vitamin A và vitamin C. Chúng cũng chứa canxi, sắt, chất xơ và kali.

Các ứng dụng


Lá me thường được nghiền thành bột nhão hoặc phơi khô và ngâm trong nước để tạo vị chua. Chúng có thể được thêm vào súp, món hầm, dal, cà ri, tương ớt và rasam. Lá me cũng được nấu với nụ hoa me như một món rau ăn kèm hoặc ngâm chua để sử dụng lâu dài. Chúng cũng có thể được tiêu thụ sống trong món salad hoặc được sử dụng như một món trang trí. Lá me kết hợp tốt với các loại thịt như cá và gà, các chất thơm như hành tỏi, ớt đỏ khô, hạt thìa là, đậu phộng và mơ. Chúng sẽ giữ được đến một tuần khi được bảo quản trong hộp kín trong tủ lạnh. Lá khô sẽ giữ được vài tháng khi được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tối.

Thông tin dân tộc / văn hóa


Cây me gắn liền với nhiều câu chuyện thần thoại trên khắp thế giới. Một số bộ lạc châu Phi coi cây me là linh thiêng và có sự mê tín cho rằng việc ngủ hoặc buộc ngựa bên dưới sẽ có hại. Rất ít loại cây có thể mọc bên dưới gốc cây, điều này cũng làm dấy lên sự mê tín. Ở Miến Điện, một số người tin rằng cây này là nơi ở của thần mưa và một số người tin rằng cây làm tăng nhiệt độ ở khu vực xung quanh nó. Ngoài những truyền thuyết xung quanh cây, lá me cũng được sử dụng trong y học ở Ấn Độ như một chất lọc máu và chống viêm sưng và chấn thương. Ở Philippines, lá được ngâm trong nước sôi và được pha thành trà để giúp hạ sốt.

Địa lý / Lịch sử


Cây me có nguồn gốc từ châu Phi nhiệt đới và được du nhập vào Ấn Độ bởi các thương nhân Ả Rập trong thời cổ đại. Loại quả này cũng được người Ai Cập cổ đại biết đến, lan sang người Hy Lạp vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên, và được đưa đến Hoa Kỳ và Mexico vào thế kỷ 16. Ngày nay cây me đã được nhập tịch ở Hawaii, Florida, Bermuda, Bahamas, Tây Ấn, Mexico, Châu Á, Đông Nam Á, Châu Phi và khắp Trung Mỹ.


Ý tưởng công thức


Công thức nấu ăn bao gồm lá me. Một là dễ nhất, ba là khó hơn.
Sailu's Kitchen Chinta Chiguru Pappu € Te “Tender Tam Me Leaves-Dal
Đầu bếp và nhà bếp của cô ấy Chinta Chiguru (Chintaku) Podi | Bột lá me
Sailu's Kitchen Chintachiguru kobbari pachadi Te Te “Tender Mender Leaves Coconut Chutney

Bài ViếT Phổ BiếN