Lá bí

Squash Leaves





Người trồng trọt
Kong Thao Trang chủ

Mô tả / Hương vị


Lá bí có kích thước từ trung bình đến lớn, rộng và hình quả đậu, dài trung bình 20-25 cm và rộng 15-25 cm. Các lá màu xanh lục sáng, kết cấu thô có 5-7 thùy và mọc trên thân dày, có lông với các tua cuốn. Cây phát triển như một cây nho kéo dài, trên mặt đất hoặc trên giàn và có hoa màu vàng rực rỡ khi nở. Khi nấu chín, lá bí có một kết cấu chắc răng và hương vị nhẹ, màu xanh lá cây giống như rau bina.

Phần / Tính khả dụng


Lá bí có quanh năm.

Sự kiện hiện tại


Lá bí thường mọc trên cây mướp đông, được phân loại thực vật học là Benincasa hispida trong họ Bầu bí, cùng với bí xanh, bí ngô và bầu bí. Cây vối được biết đến với nhiều tên gọi như bầu tro, bầu sáp, và bầu trắng. Tất cả các bộ phận của cây mướp Đông đều có thể ăn được, và lá Bí, cùng với thân và tua của cây, được dùng làm rau ở nhiều nơi trên thế giới. Cây mướp đông được trồng rộng rãi khắp châu Á và là cây lương thực quan trọng ở Ấn Độ và Trung Quốc. Nó chủ yếu được trồng để lấy quả, về mặt kỹ thuật là bầu chứ không phải dưa, tuy nhiên, lá Bí thường có thể tìm thấy ở chợ ngay sau khi nông dân cắt tỉa cây mướp đông của họ.

Giá trị dinh dưỡng


Lá bí rất giàu khoáng chất như sắt, kali, kẽm, canxi và magiê. Chúng cũng là một nguồn cung cấp vitamin A, B và C thiết yếu, có tác dụng tăng cường miễn dịch và có lợi cho sức khỏe tổng thể.

Các ứng dụng


Lá bí phù hợp nhất cho các ứng dụng nấu nướng như luộc, xào, hấp. Không nên ăn lá Bí đao sống vì lớp vỏ ngoài bị xước có thể gây ngứa ngáy khó chịu. Chúng có thể được sử dụng trong các món hầm và súp hoặc đơn giản là xào với bơ hoặc dầu ô liu với tỏi. Chúng cũng có thể được xào với nước cốt dừa, tỏi, hẹ tây, hành tây hoặc cá cơm khô. Chọn lá Bí non để nấu, vì lá già sẽ dai và ngon hơn. Một số công thức yêu cầu sử dụng dụng cụ gọt vỏ rau củ để loại bỏ phần vỏ có lông ở thân hoặc tua cuốn trước khi nấu. Lá bí rất hợp với các loại thịt như gà, cá, bò, cơm, chanh, chanh, cà chua, đậu phộng, hạt dưa, bột cà ri, nước cốt dừa, nghệ, tỏi và hành. Lá bí đao tốt nhất nên dùng ngay vì khi cất giữ rất dễ bị héo. Một số đầu bếp khuyên bạn nên ngâm lá Bí vào một thau nước, sau đó cho vào túi ni lông trước khi cho vào tủ lạnh. Phương pháp này giúp lá Bí không bị héo trong vài ngày.

Thông tin dân tộc / văn hóa


Lá bí được tìm thấy trong các công thức nấu ăn trên khắp thế giới. Ở Ấn Độ, chúng được luộc chín sau đó xào với hỗn hợp làm từ hành, tỏi, nghệ và hạt rau mùi, và ăn với cơm luộc hoặc chappatis. Ở Philippines, lá được nấu cùng với quả của mướp đông trong một món xào. Ở Nigeria, lá Bí được dùng trong các món hầm hoặc có thể xào cùng với tỏi, hành tây, ớt cay, kho và tôm càng hoặc tôm khô. Lá bí đao cũng được sử dụng trong y học, vì cây mướp đông thường được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc. Nó cũng được sử dụng trong y học Ayurvedic của Ấn Độ và ở một số vùng của Ấn Độ, lá Bí đao được nghiền nát và đắp lên vết bầm tím.

Địa lý / Lịch sử


Các nhà thực vật học được phân biệt về nguồn gốc chính xác của cây mướp đông nhưng đã liệt kê Indonesia, Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ là những địa điểm có thể. Dưa đông đã được trồng ở Trung Quốc hơn 2.000 năm và đã được đề cập trong các văn bản y học Trung Quốc có niên đại từ năm 695 trước Công nguyên. Ngày nay lá Bí đao đã có mặt trên thị trường tươi ở Châu Á, Đông Nam Á, Châu Âu và Hoa Kỳ.


Ý tưởng công thức


Công thức nấu ăn bao gồm lá bí. Một là dễ nhất, ba là khó hơn.
Jennifer's Kitchen Bí xanh
Pranee's Thai Kitchen Lá bí đao ngâm nước cốt dừa mặn

Bài ViếT Phổ BiếN