Mật ong Belle Pears

Honey Belle Pears





Podcast
Food Buzz: Lịch sử của quả lê Nghe
Truyện ngụ ngôn thực phẩm: Quả lê Nghe

Mô tả / Hương vị


Lê Honey Belle có kích thước nhỏ và có hình dạng pyriform với đáy rộng thuôn về phía cổ tròn, nhỏ hơn và thân ngắn, màu nâu sẫm. Làn da mỏng mịn có màu xanh đậm với những mảng ửng đỏ và những nốt sần nổi rõ trên bề mặt. Thịt có màu trắng nhạt đến vàng nhạt, giòn và chắc, bao quanh lõi ở giữa có một vài hạt nhỏ màu nâu đen. Khi chín, lê Honey Belle mọng nước và giòn với hương vị rất ngọt ngào.

Phần / Tính khả dụng


Lê Honey Belle có sẵn trong một thời gian ngắn vào mùa xuân.

Sự kiện hiện tại


Lê mật ong Belle, được phân loại về mặt thực vật học là Pyrus communis, là một loại lê châu Âu có nguồn gốc từ New Zealand và là thành viên của họ Rosaceae cùng với táo và mơ. Còn được gọi là Belle de Jumet, lê Honey Belle được coi là một trong những kỳ quan ngọt ngào nhất của thế giới ở Úc và New Zealand. Lê Honey Belle chín và sẵn sàng để ăn khi được hái và được ưa chuộng vì kích thước nhỏ, kết cấu giòn và có thể xuất hiện sớm vào mùa xuân. Chúng được tiêu thụ phổ biến nhất ở dạng tươi sống, mua ngoài và cũng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng nướng khác nhau.

Giá trị dinh dưỡng


Lê mật ong Belle là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa, vitamin C, chất xơ và kali dồi dào.

Các ứng dụng


Lê Honey Belle phù hợp nhất cho các ứng dụng sống và chín như nướng hoặc luộc. Chúng được sử dụng phổ biến như một món ăn nhẹ trong hộp ăn trưa của trẻ em và có thể được cắt lát và thêm tươi vào món salad, xếp trong bánh mì sandwich, trộn với mì ống hoặc cắt nhỏ và rắc lên súp như một món trang trí giòn. Lê Honey Belle vẫn giữ nguyên hình dạng của chúng khi nướng và cũng được sử dụng trong bánh ngọt, bánh tart, bánh mì, bánh nướng xốp, bánh popovers, bánh nướng hoặc luộc với nước sốt giảm rượu vang trắng hoặc đỏ để có một món tráng miệng ngọt ngào và thơm. Honey Belle lê khen ngợi quả óc chó, quả hồ đào, hạnh nhân, quả phỉ, pho mát gorgonzola, quế, mật ong, nghệ, rượu táo, vani, sô cô la và chanh. Chúng chín và sẵn sàng để tiêu thụ khi thu hoạch và có thể để trên quầy ở nhiệt độ phòng trong vài tuần, hoặc chúng có thể được bảo quản trong tủ lạnh trong vài tháng.

Thông tin dân tộc / văn hóa


Lê Honey Belle đã trở nên phổ biến ở châu Á do kích thước nhỏ, giá trị dinh dưỡng và độ bền trong vận chuyển. Những quả lê này phần lớn được xuất khẩu từ New Zealand sang Đài Loan, Trung Quốc và Hồng Kông, và người tiêu dùng sử dụng lê như một món ăn nhẹ khi di chuyển. Với sự tập trung của thị trường chuyển sang các lựa chọn lành mạnh, lê Honey Belle đã trở thành một trong những món ăn nhẹ được ưa thích vì kích thước nhỏ và kết cấu chắc của chúng. Chúng không dễ bị thâm tím và mang lại hương vị ngọt ngào, tự nhiên như một sự thay thế cho cơn thèm đường.

Địa lý / Lịch sử


Lê Honey Belle được trồng độc quyền tại một vùng được mệnh danh là vựa trái cây ở New Zealand, hay còn có tên gọi khác là Vịnh Hawke. Lê đã được trồng ở khu vực này thuộc Đảo Bắc của New Zealand từ những năm 1960, và khu vực này hiện chiếm một nửa lượng xuất khẩu của cả nước. Lê Honey Belle đã được trồng khoảng hai mươi năm và được xuất khẩu sang các cửa hàng tạp hóa đặc sản ở Châu Á, Đông Nam Á, Úc, Canada và Hoa Kỳ.


Ý tưởng công thức


Công thức nấu ăn bao gồm Honey Belle Pears. Một là dễ nhất, ba là khó hơn.
Hầu như tự làm Sandwich nướng Cheddar, Lê và Arugula
Chạy đến nhà bếp Bánh quế lê
Không đủ quế Lê và bánh mì nướng Gorgonzola Brioche

Bài ViếT Phổ BiếN