Vermont Beauty Pears

Vermont Beauty Pears





Mô tả / Hương vị


Lê Vermont Beauty có kích thước trung bình và hình dạng thuôn dài. Da là một lớp da màu vàng lục hấp dẫn được bao phủ bởi lớp đậu lăng màu xám. Cái tên Forelle, có thể giống quả lê với Vermont Beauty, có nghĩa là “cá hồi” trong tiếng Đức, ám chỉ những đốm màu xám trên da giống như da cá hồi. Kết cấu của thịt trắng đang tan chảy và có bơ, nhìn chung là hạt mịn mặc dù thô hơn về phía trung tâm. Hương vị có chất lượng cao, thơm với hương hoa cỏ và cây cỏ. Cây cù lần phát triển mạnh mẽ và ra nhiều quả.

Phần / Tính khả dụng


Vermont Beauty lê có sẵn vào mùa thu đến mùa đông.

Sự kiện hiện tại


Lê Vermont Beauty là một giống lê Pyrus Communis được trồng ở Nam Phi và có ở Indonesia. Vermont Beauty cũng được trồng và bán ở những nơi khác trên thế giới, và trên thực tế có thể giống với giống lê được gọi là Forelle.

Giá trị dinh dưỡng


Lê chẳng hạn như Vermont Beauty chứa đầy các chất dinh dưỡng có lợi. Một quả lê cỡ trung bình chứa khoảng 100 calo, cùng với vitamin B6, C và K, kali, canxi và sắt. Chất xơ trong lê thúc đẩy hệ tiêu hóa và tim khỏe mạnh, trong khi chất chống oxy hóa bảo vệ các tế bào của cơ thể khỏi bị hư hại.

Các ứng dụng


Lê Vermont Beauty là một loại trái cây đa năng, có thể dùng để ăn tươi và cũng có thể dùng để nấu ăn và làm bánh. Cắt thành món salad trái cây với dâu đen, táo và cam quýt, hoặc nướng thành bánh ngọt và bánh nướng với các loại gia vị như quế, gừng, bạch đậu khấu và vani. Lê có thể được bảo quản trong tủ lạnh để giữ được lâu hơn, nhưng nên để lê chín ở nhiệt độ phòng.

Thông tin dân tộc / văn hóa


Lê và táo đang ngày càng phổ biến ở các thị trường Indonesia. Nước này nhận được hơn 100.000 tấn lê và táo nhập khẩu mỗi năm. Người ta nhận thấy rằng người tiêu dùng ở Indonesia thích các loại lê có kết cấu săn chắc hơn và hương vị ngọt ngào.

Địa lý / Lịch sử


Loại lê này được trồng khắp nơi trên thế giới, bao gồm cả ở Nam Phi, Hoa Kỳ và Nam Mỹ. Cây phát triển tốt hơn trong điều kiện khí hậu ấm hơn hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao hơn. Giống lê Forelle ban đầu có lẽ được trồng lần đầu tiên ở Đức vào những năm 1800, sau đó đến Anh và Mỹ. Forelle được trồng rộng rãi ở miền đông Hoa Kỳ. Cũng trong khoảng thời gian này, Vermont Beauty lần đầu tiên được trồng trong một vườn ươm ở Vermont vào cuối những năm 1800, nơi người ươm giống đặt tên nó là Vermont Beauty. Tuy nhiên, người ta cho rằng đây chỉ đơn giản là một sự đổi tên của giống Forelle đã tồn tại.



Bài ViếT Phổ BiếN