Carmen Pears

Carmen Pears





Podcast
Food Buzz: Lịch sử của quả lê Nghe
Truyện ngụ ngôn thực phẩm: Quả lê Nghe

Mô tả / Hương vị


Lê Carmen có kích thước từ trung bình đến lớn với phần cuối hình củ mảnh mai hơi thuôn về phía cổ thon dài với một đường nhỏ ở đầu cuống. Da mịn với lớp nền màu xanh lục vàng và được bao phủ bởi các hạt đậu lăng nổi bật và một lớp má hồng đỏ bao phủ phần lớn bề mặt. Thịt có màu trắng ngà đến màu kem, mịn, săn chắc và ngon ngọt với hàm lượng nước thấp và độ giòn vừa ý. Khi chín, lê Carmen có mùi hương rất thơm, và mặc dù được coi là một loại lê ngọt vừa phải, Carmen cũng có độ chua cân bằng, sáng sủa.

Phần / Tính khả dụng


Lê Carmen có sẵn vào cuối mùa hè đến mùa đông.

Sự kiện hiện tại


Lê Carmen, được phân loại về mặt thực vật học là Pyrus Communis, là một giống của châu Âu và là thành viên của họ Rosaceae cùng với táo và đào. Được tạo ra lần đầu tiên vào năm 1980, lê Carmen là sự lai tạo giữa hai giống lê Ý, Guyot và bella di giugno, và quả thường chín sớm hơn 20-25 ngày trong mùa so với các loại lê thông thường khác. Loại lê này sau đó đã được cấp bằng sáng chế vào năm 2006, và lê Carmen được ưa chuộng vì hình dạng khác thường, hương vị cân bằng và kết cấu giòn.

Giá trị dinh dưỡng


Lê carmen là một nguồn cung cấp chất xơ, kali và vitamin C.

Các ứng dụng


Lê Carmen phù hợp nhất cho cả ứng dụng sống và chín như nướng, luộc và nướng. Chúng có thể được cắt lát và thêm vào món salad với rau đắng, salad trái cây, trộn với các loại hạt, hoặc xếp lớp với pho mát phong phú. Lê Carmen cũng có thể được luộc chín trong rượu vang vin santo ngọt ngào với hương thơm của đinh hương và quế và kết thúc với một muỗng mascarpone. Lê có thể được đặt trong bánh mì sandwich để thêm giòn, xếp thành hình khối thành mì ống, hoặc cắt lát và dùng như một bữa ăn nhẹ buổi chiều. Lê Carmen khen bánh hạnh nhân, hạnh nhân, quả óc chó, quả phỉ, amaretto, bơ, mascarpone, caramel, endive, quế, vani, giấm balsamic, gừng, mật ong, chanh và các loại pho mát như brie, gorgonzola, Roquefort, parmesan và pho mát dê. Chúng sẽ giữ được vài ngày khi để ở nhiệt độ phòng và sẽ giữ được 1-2 tuần khi bảo quản trong tủ lạnh.

Thông tin dân tộc / văn hóa


Lê Carmen ngày càng phổ biến vì hình dáng độc đáo và tính linh hoạt của chúng. Ngoài những đặc điểm hiện đại khiến chúng nổi tiếng, chúng còn được biết đến với cái tên truyền thống. Theo truyền thống của một nhà lai tạo cũ, lê Carmen được đặt theo tên của vở opera nổi tiếng và gia nhập hàng ngũ các giống mới khác được đặt tên theo các vở opera bao gồm tosca, boheme, aida, norma và turandot.

Địa lý / Lịch sử


Lê Carmen được tạo ra ở Ý vào những năm 1980, phát hành năm 1989 và được cấp bằng sáng chế vào năm 2006. Ngoài Ý, lê Carmen có thể được tìm thấy tại các chợ địa phương, cửa hàng tạp hóa đặc sản và cũng đang được trồng thành công ở Bắc Mỹ, Tây Ban Nha, Chile, New Zealand, Argentina, Úc, Brazil, Trung Quốc, Croatia, Châu Âu, Israel, Mexico, Maroc, Nam Phi, Thụy Sĩ, Tunisia, Ukraine và Uruguay


Ý tưởng công thức


Công thức nấu ăn bao gồm Carmen Pears. Một là dễ nhất, ba là khó hơn.
Tình yêu & Dầu ô liu Panini phô mai Prosciutto, lê và dê
Xào hầm Phô mai xanh, lê và hạt phỉ (Bánh mì kẹp mặt mở kiểu Đan Mạch)

Bài ViếT Phổ BiếN