Lá quế

Cinnamon Leaves





Người trồng trọt
3 quả hạch

Mô tả / Hương vị


Lá quế có kích thước trung bình, thuôn dài, mảnh, hình bầu dục đến hình mũi mác, thuôn nhọn. Bề mặt của lá có màu xanh da trời và bóng khi còn tươi, và có một đường gân chính giữa màu xanh nhạt nổi bật chạy qua giữa mỗi lá. Lá quế chưa trưởng thành có màu đỏ trước khi chúng trưởng thành chuyển sang màu xanh lục tươi sáng. Chúng mọc trên những cành nhẵn, và cây còn được biết đến với lớp vỏ dày. Lá quế thường được phơi khô và có mùi thơm và vị nhẹ hơn so với vỏ quế khi được sử dụng trong các loại trà hoặc nấu ăn. Lá Quế khô có lớp hoàn thiện mờ và trở thành màu ô liu, giống như lá nguyệt quế, và có vị cay, hăng.

Phần / Tính khả dụng


Lá quế có quanh năm.

Sự kiện hiện tại


Lá quế, được phân loại thực vật học là Cinnamonum verum, mọc trên cây thường xanh phát triển mạnh ở vùng khí hậu nhiệt đới với chiều cao lên đến 20 mét và là thành viên của họ Long não (Lauraceae). Còn được gọi là lá nguyệt quế Ấn Độ, lá Cassia, hoặc Tej Patta, có hơn một trăm loại 'quế thực sự' với hai loại được tiêu thụ rộng rãi nhất: quế Ceylon và quế Trung Quốc. Trong lịch sử, lá cây được chưng cất thành một loại dầu màu vàng nhạt và được sử dụng cho mục đích hương liệu y học và làm hương thơm trong nước hoa. Dầu lá có mùi thơm mạnh mẽ, cay và xạ hương với hương thơm mạnh mẽ của cây đinh hương và cam quýt. Dầu quế đã được nhiều nền văn hóa đón nhận vì tác dụng làm ấm, kích thích cơ thể và quế là gia vị có thời điểm đắt hơn vàng trong lịch sử.

Giá trị dinh dưỡng


Dầu lá quế rất giàu dinh dưỡng thực vật và chứa eugenol, có thể giúp chữa các vấn đề về đường tiêu hóa bao gồm đau bụng, buồn nôn và tiêu chảy. Nó cũng có nồng độ cao của cinnamaldehyde, là một loại thuốc giảm đau tự nhiên có đặc tính chống viêm.

Các ứng dụng


Lá quế được sử dụng phổ biến nhất ở trạng thái khô và nên được loại bỏ khỏi món ăn trước khi tiêu thụ. Chúng được sử dụng để tạo hương vị cho các món hầm, cơm thập cẩm và cà ri, và lá Quế khô thường có thể được thay thế cho lá nguyệt quế trong nhiều công thức nấu ăn. Ở Jamaica, lá quế theo truyền thống được sử dụng để tạo hương vị cho cháo bột ngô và nước sốt. Lá quế cũng được sử dụng như một chất tạo hương vị cho các món nướng và món tráng miệng. Ngoài việc nấu ăn, lá thường được đun sôi và làm thành một loại trà thảo mộc. Lá quế kết hợp tốt với đinh hương, bạch đậu khấu, tiêu đen, nước cốt dừa, thịt lợn, thịt gà và thịt cừu. Lá quế khô sẽ giữ được đến sáu tháng khi được bảo quản trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát và tối.

Thông tin dân tộc / văn hóa


Ở Ai Cập, lá và dầu Quế cực kỳ phổ biến và được sử dụng để tạo mùi thơm và đặc tính cung cấp năng lượng từ 2.000 năm trước Công nguyên. Chúng chủ yếu được sử dụng như một loại dầu xức, nước hoa, hương liệu, và thậm chí cả nước hoa cho quá trình ướp xác. Ngày nay tinh dầu lá quế cũng được sử dụng để giúp giảm các triệu chứng đau nhức nói chung, viêm khớp và hỗ trợ tiêu hóa.

Địa lý / Lịch sử


Lá quế đã có từ thời cổ đại, và nguồn gốc chính xác phần lớn không được biết đến. Chúng được cho là có nguồn gốc từ Miến Điện, Sri Lanka, Bangladesh, và bờ biển Malabar của Ấn Độ và sau đó được các thương nhân Ả Rập truyền bá đến Babylon, Ai Cập, Rome và phần còn lại của châu Âu. Ngày nay, lá quế có thể được tìm thấy tươi tại các chợ đặc sản ở Ấn Độ, Sri Lanka, Bangladesh, Miến Điện, Trung Quốc, Việt Nam, Madagascar, quần đảo Comoros, Nam Mỹ và Tây Ấn. Nó cũng có thể được tìm thấy ở dạng khô và chiết xuất dầu trên các nhà bán lẻ trực tuyến ở Hoa Kỳ và Châu Âu.


Ý tưởng công thức


Công thức nấu ăn bao gồm lá quế. Một là dễ nhất, ba là khó hơn.
thời báo New York Cà ri cừu quế

Bài ViếT Phổ BiếN